ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN CHÌA KHÓA VÀNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
CỦA TRƯỜNG MN CHÌA KHÓA VÀNG THEO THÔNG TƯ 36/2017/TT-BGDĐT
NĂM HỌC: 2020 - 2021
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Tổng số phòng |
10 |
4.05 m2/trẻ em |
II |
Loại phòng học |
7 |
3.5m2/trẻ em |
1 |
Phòng học kiên cố |
7 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
400 |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
200 |
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
628.5 |
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
60 |
|
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
250 |
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
50 |
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
200 |
|
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
60 |
|
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
40 |
|
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
100 |
|
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/nhóm (lớp) |
1 |
Số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
50 |
|
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu theo quy định |
50 |
|
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
20 |
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 |
Ti vi |
2 |
2/5 |
2 |
Nhạc cụ (Đàn Dương cầm, ghi ta, trống) |
|
1/5 |
3 |
Máy in |
|
2/5 |
4 |
Đồ chơi ngoài trời |
|
20/5 |
5 |
Bàn ghế đúng quy cách |
|
100/5 |
6 |
Thiết bị khác… |
|
10/5 |
.. |
….. |
|
|
|
|
Số lượng(m2) |
||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
1 |
3 |
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
0,5 |
40/74 |
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có |
Không |
X |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XIII |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
x |
|
XIV |
Tường rào xây |
x |
|
.. |
... |
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị San