UỶ BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HOÀ XÃ CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN CHÌA KHOÁ VÀNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------o0o---------- THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục thực tế theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT
Năm học 2022 - 2023
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi |
5-6 tuổi
|
|||
I. |
Tổng số trẻ em |
118 |
0 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
1. |
Số trẻ em nhóm ghép |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
118 |
0 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II. |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
118 |
0 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
III. |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
118 |
0 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
IV. |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
118 |
0 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
V. |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ |
118 |
0 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
110 |
0 |
11 |
26 |
22 |
28 |
23 |
2 |
Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
3 |
Trẻ có chiều cao bình thường |
118 |
00 |
13 |
27 |
23 |
30 |
25 |
4 |
Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
0 |
00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Trẻ thừa cân béo phì |
5 |
00 |
0 |
0 |
1 |
2 |
2 |