ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 6 TRƯỜNG MN CHÌA KHÓA VÀNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Thông Báo Công khai chất lượng giáo dục thực tế
Năm học 2023 - 2024
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
|
|||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi |
5-6 tuổi
|
|||
I. |
Tổng số trẻ em |
85 |
0 |
9 |
13 |
14 |
14 |
35 |
1. |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
85 |
0 |
9 |
13 |
14 |
14 |
35 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II. |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
85 |
0 |
9 |
13 |
14 |
14 |
35 |
III. |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
85 |
0 |
9 |
13 |
14 |
14 |
35 |
IV. |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
85 |
0 |
9 |
13 |
14 |
14 |
35 |
V. |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ |
85 |
0 |
9 |
13 |
14 |
14 |
35 |
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
73 |
|
5 |
14 |
17 |
13 |
14 |
2 |
Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
3 |
Trẻ có chiều cao bình thường |
73 |
00 |
5 |
0 |
17 |